Characters remaining: 500/500
Translation

hờn hợt

Academic
Friendly

Từ "hờn hợt" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc cảm xúc không thật sự nghiêm túc hoặc không chân thành. thường thể hiện sự bề ngoài, có thể nói cười không sự sâu sắc, không thật lòng.

Định nghĩa
  • Hờn hợt: Từ này dùng để chỉ hành động hoặc cách cư xử phần bề ngoài, không nghiêm túc, có thể nói cười không sự chân thành. có thể thể hiện sự nhạt nhẽo, không cảm xúc thực sự.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay, ấy chỉ nói chuyện hờn hợt không thú vị."
    • "Anh ta cười hờn hợt khi nghe tin vui."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong cuộc họp, những lời khen ngợi của anh ấy chỉ mang tính hờn hợt, không sự chân thành."
    • "Chúng ta không nên trao đổi ý kiến hờn hợt trong những vấn đề nghiêm trọng."
Biến thể từ liên quan
  • Biến thể: Từ "hờn" có thể được sử dụng độc lập, nhưng khi kết hợp với "hợt" thì ý nghĩa sẽ cụ thể hơn về sự không chân thành.
  • Từ gần giống:
    • Bề ngoài: Thể hiện sự không sâu sắc hoặc phần giả tạo.
    • Nhạt nhẽo: Không sự hấp dẫn, không cảm xúc.
Từ đồng nghĩa
  • Giả tạo: Thể hiện kiểu cách không thật lòng, giống như "hờn hợt".
  • Làm màu: Có nghĩathể hiện một cách thái quá, không thật sự tự nhiên.
Chú ý

Khi sử dụng từ "hờn hợt", người nghe hoặc người đọc có thể cảm nhận được rằng người nói không thực sự nghiêm túc hoặc không sự chân thành trong lời nói hoặc hành động của họ. Từ này thường mang tính tiêu cực, vậy cần cân nhắc khi sử dụng trong giao tiếp.

  1. Bẻo lẻo ngoài miệng: Nói cười hờn hợt; Miệng hờn hợt.

Comments and discussion on the word "hờn hợt"